Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:36 | 0,8 m | 88 | |
16:52 | 2,9 m | 85 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:38 | 1,1 m | 81 | |
17:22 | 2,6 m | 77 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:46 | 1,4 m | 72 | |
17:39 | 2,2 m | 67 | |
23:48 | 2,1 m | 67 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:25 | 2,1 m | 61 | |
11:15 | 1,7 m | 61 | |
16:24 | 1,9 m | 55 | |
22:19 | 1,8 m | 55 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:23 | 2,2 m | 49 | |
21:55 | 1,5 m | 44 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:30 | 2,4 m | 38 | |
22:15 | 1,3 m | 33 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:57 | 2,7 m | 29 | |
22:53 | 1,1 m | 27 |
приливи за Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (4.0 km) | приливи за Hải An (Hai An) - Hải An (5.0 km) | приливи за Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (5 km) | приливи за Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | приливи за Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (9 km) | приливи за Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (14 km) | приливи за Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (15 km) | приливи за Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (19 km) | приливи за Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | приливи за Hon Me (25 km) | приливи за Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (26 km) | приливи за Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (27 km) | приливи за Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (31 km) | приливи за Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (36 km) | приливи за Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (36 km) | приливи за Hon Ne (41 km) | приливи за Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (41 km) | приливи за Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (42 km) | приливи за Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (44 km) | приливи за Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (44 km)