Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:29 | 0,8 m | 63 | |
12:24 | 3,4 m | 67 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:06 | 0,4 m | 71 | |
13:12 | 3,7 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:57 | 0,2 m | 79 | |
14:03 | 3,9 m | 82 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:56 | 0,1 m | 84 | |
14:56 | 4,0 m | 86 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:58 | -0,1 m | 87 | |
15:47 | 4,0 m | 87 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:01 | 0,1 m | 87 | |
16:35 | 3,8 m | 85 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:58 | 0,3 m | 83 | |
17:19 | 3,6 m | 80 |
приливи за Kim Trung (3.8 km) | приливи за Hon Ne (4.1 km) | приливи за Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | приливи за Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | приливи за Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | приливи за Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | приливи за Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | приливи за Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | приливи за Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | приливи за Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | приливи за Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | приливи за Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | приливи за Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | приливи за Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | приливи за Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | приливи за Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | приливи за Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | приливи за Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | приливи за Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | приливи за Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)