Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:03 | 0,6 m | 48 | |
10:48 | 3,3 m | 48 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:53 | 0,4 m | 58 | |
11:52 | 3,6 m | 58 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:52 | 0,2 m | 69 | |
12:53 | 3,7 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:59 | 0,2 m | 80 | |
13:51 | 3,7 m | 84 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:11 | 0,2 m | 87 | |
14:45 | 3,7 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:22 | 0,4 m | 91 | |
15:33 | 3,5 m | 91 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:30 | 0,6 m | 91 | |
16:16 | 3,2 m | 90 |
приливи за Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (1.4 km) | приливи за Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (3.5 km) | приливи за Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (4.0 km) | приливи за Hải An (Hai An) - Hải An (9 km) | приливи за Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (11 km) | приливи за Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | приливи за Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (16 km) | приливи за Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (19 km) | приливи за Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | приливи за Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (26 km) | приливи за Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (27 km) | приливи за Hon Me (29 km) | приливи за Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | приливи за Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (32 km) | приливи за Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (37 km) | приливи за Hon Ne (37 km) | приливи за Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | приливи за Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (41 km) | приливи за Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (41 km) | приливи за Kim Trung (42 km)