Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:19 | 1,3 m | 57 | |
11:46 | 2,9 m | 57 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:28 | 0,8 m | 63 | |
12:25 | 3,4 m | 67 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:05 | 0,4 m | 71 | |
13:13 | 3,7 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:56 | 0,2 m | 79 | |
14:04 | 3,9 m | 82 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:55 | 0,1 m | 84 | |
14:57 | 4,0 m | 86 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:57 | -0,1 m | 87 | |
15:48 | 4,0 m | 87 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:00 | 0,1 m | 87 | |
16:36 | 3,8 m | 85 |
приливи за Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | приливи за Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | приливи за Hon Ne (5 km) | приливи за Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | приливи за Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | приливи за Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | приливи за Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | приливи за Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | приливи за Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | приливи за Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | приливи за Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | приливи за Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | приливи за Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | приливи за Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | приливи за Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | приливи за Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | приливи за Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | приливи за Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | приливи за Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | приливи за Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)