Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:49 | 1,5 m | 55 | |
11:40 | 2,3 m | 55 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:52 | 1,1 m | 57 | |
11:38 | 2,8 m | 57 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:01 | 0,6 m | 63 | |
12:17 | 3,2 m | 67 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:38 | 0,2 m | 71 | |
13:05 | 3,5 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:29 | 0,0 m | 79 | |
13:56 | 3,7 m | 82 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:28 | -0,1 m | 84 | |
14:49 | 3,8 m | 86 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:30 | -0,2 m | 87 | |
15:40 | 3,8 m | 87 |
приливи за Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (4.0 km) | приливи за Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (7 km) | приливи за Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | приливи за Hon Me (14 km) | приливи за Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | приливи за Hải An (Hai An) - Hải An (17 km) | приливи за Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (20 km) | приливи за Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (22 km) | приливи за Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (22 km) | приливи за Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (26 km) | приливи за Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (27 km) | приливи за Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (28 km) | приливи за Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | приливи за Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | приливи за Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | приливи за Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (36 km) | приливи за Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (39 km) | приливи за Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (41 km) | приливи за Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (48 km) | приливи за Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (48 km)