Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0.6 m | 67 | |
14:25 | 3.4 m | 70 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:19 | 0.5 m | 72 | |
15:08 | 3.5 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:10 | 0.4 m | 77 | |
15:52 | 3.6 m | 78 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:00 | 0.3 m | 79 | |
16:35 | 3.7 m | 80 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:47 | 0.3 m | 80 | |
17:15 | 3.6 m | 80 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:31 | 0.4 m | 79 | |
17:53 | 3.5 m | 78 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:10 | 0.6 m | 76 | |
18:26 | 3.3 m | 73 |
приливи за Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | приливи за Kim Trung (8 km) | приливи за Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | приливи за Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (12 km) | приливи за Hon Ne (12 km) | приливи за Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (14 km) | приливи за Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (15 km) | приливи за Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | приливи за Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (20 km) | приливи за Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (20 km) | приливи за Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | приливи за Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (24 km) | приливи за Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (29 km) | приливи за Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (31 km) | приливи за Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (35 km) | приливи за Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (37 km) | приливи за Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (42 km) | приливи за Giao Phong (43 km) | приливи за Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (43 km) | приливи за Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (45 km)