Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:37 | 0,5 m | 58 | |
12:08 | 3,6 m | 64 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:36 | 0,3 m | 69 | |
13:09 | 3,7 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:43 | 0,3 m | 80 | |
14:07 | 3,7 m | 84 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:55 | 0,3 m | 87 | |
15:01 | 3,7 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:06 | 0,5 m | 91 | |
15:49 | 3,5 m | 91 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:14 | 0,7 m | 91 | |
16:32 | 3,2 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:18 | 0,9 m | 88 | |
17:08 | 2,9 m | 85 |
приливи за Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | приливи за Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | приливи за Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | приливи за Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | приливи за Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | приливи за Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | приливи за Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | приливи за Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | приливи за Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | приливи за Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | приливи за Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | приливи за Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | приливи за Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | приливи за Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | приливи за Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | приливи за Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | приливи за Kim Trung (47 km) | приливи за Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | приливи за Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)