Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:24 | 0,4 m | 88 | |
15:34 | 3,5 m | 91 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:19 | 0,4 m | 94 | |
16:15 | 3,4 m | 95 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:11 | 0,5 m | 96 | |
16:52 | 3,3 m | 95 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:03 | 0,7 m | 93 | |
17:26 | 3,0 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:00 | 1,0 m | 86 | |
17:51 | 2,6 m | 81 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:15 | 1,5 m | 75 | |
17:33 | 2,1 m | 68 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:44 | 1,9 m | 62 | |
5:36 | 2,0 m | 62 | |
23:24 | 1,5 m | 55 |
приливи за Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (1.4 km) | приливи за Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (2.0 km) | приливи за Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (5 km) | приливи за Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (9 km) | приливи за Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | приливи за Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (14 km) | приливи за Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (15 km) | приливи за Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | приливи за Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (21 km) | приливи за Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (26 km) | приливи за Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (27 km) | приливи за Hon Me (30 km) | приливи за Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (31 km) | приливи за Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (31 km) | приливи за Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (35 km) | приливи за Hon Ne (36 km) | приливи за Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (39 km) | приливи за Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | приливи за Kim Trung (41 km) | приливи за Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (41 km)