Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:42 | 0,8 m | 68 | |
18:24 | 2,8 m | 64 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:24 | 1,1 m | 59 | |
18:37 | 2,5 m | 54 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:05 | 1,5 m | 49 | |
17:55 | 2,1 m | 44 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:59 | 1,9 m | 40 | |
3:42 | 1,9 m | 40 | |
7:01 | 1,9 m | 40 | |
7:20 | 1,9 m | 40 | |
10:53 | 1,9 m | 40 | |
14:49 | 2,0 m | 37 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:28 | 1,6 m | 34 | |
10:05 | 2,2 m | 34 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:19 | 1,3 m | 34 | |
10:50 | 2,6 m | 34 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:42 | 1,1 m | 39 | |
11:38 | 2,8 m | 39 |
приливи за Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | приливи за Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (7 km) | приливи за Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | приливи за Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (12 km) | приливи за Hon Ne (14 km) | приливи за Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (14 km) | приливи за Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (18 km) | приливи за Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (19 km) | приливи за Kim Trung (19 km) | приливи за Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (19 km) | приливи за Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | приливи за Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (23 km) | приливи за Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (23 km) | приливи за Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (27 km) | приливи за Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | приливи за Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | приливи за Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (36 km) | приливи за Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (37 km) | приливи за Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | приливи за Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (42 km)