Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:04 | 0,5 m | 91 | |
15:38 | 3,6 m | 91 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:12 | 0,7 m | 91 | |
16:21 | 3,3 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:16 | 0,9 m | 88 | |
16:57 | 3,0 m | 85 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:18 | 1,2 m | 81 | |
17:27 | 2,7 m | 77 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:26 | 1,5 m | 72 | |
17:44 | 2,3 m | 67 | |
23:28 | 2,2 m | 67 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:30 | 2,2 m | 61 | |
10:55 | 1,8 m | 61 | |
16:29 | 2,0 m | 55 | |
21:59 | 1,9 m | 55 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:28 | 2,3 m | 49 | |
21:35 | 1,6 m | 44 |
приливи за Hon Ne (4.0 km) | приливи за Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | приливи за Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | приливи за Kim Trung (8 km) | приливи за Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | приливи за Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | приливи за Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | приливи за Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | приливи за Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | приливи за Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | приливи за Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | приливи за Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | приливи за Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | приливи за Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | приливи за Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | приливи за Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | приливи за Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | приливи за Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | приливи за Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | приливи за Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)