Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:36 | 0,9 m | 68 | |
18:26 | 2,9 m | 64 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:18 | 1,2 m | 59 | |
18:39 | 2,6 m | 54 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:59 | 1,6 m | 49 | |
17:57 | 2,2 m | 44 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:53 | 2,0 m | 40 | |
3:44 | 2,0 m | 40 | |
6:55 | 2,0 m | 40 | |
7:22 | 2,0 m | 40 | |
10:47 | 2,0 m | 40 | |
14:51 | 2,1 m | 37 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:22 | 1,7 m | 34 | |
10:07 | 2,3 m | 34 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:13 | 1,4 m | 34 | |
10:52 | 2,7 m | 34 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:36 | 1,2 m | 39 | |
11:40 | 2,9 m | 39 |
приливи за Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | приливи за Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | приливи за Hon Ne (5 km) | приливи за Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | приливи за Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | приливи за Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | приливи за Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | приливи за Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | приливи за Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | приливи за Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | приливи за Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | приливи за Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | приливи за Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | приливи за Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | приливи за Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | приливи за Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | приливи за Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | приливи за Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | приливи за Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | приливи за Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)