Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:40 | 0.7 m | 60 | |
13:19 | 2.9 m | 64 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:20 | 0.5 m | 67 | |
13:59 | 3.1 m | 70 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:08 | 0.4 m | 72 | |
14:42 | 3.2 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:59 | 0.3 m | 77 | |
15:26 | 3.3 m | 78 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:49 | 0.2 m | 79 | |
16:09 | 3.4 m | 80 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:36 | 0.2 m | 80 | |
16:49 | 3.3 m | 80 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:20 | 0.3 m | 79 | |
17:27 | 3.2 m | 78 |
приливи за Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (6 km) | приливи за Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (8 km) | приливи за Hon Nieu (8 km) | приливи за Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (10 km) | приливи за Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | приливи за Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (18 km) | приливи за Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (19 km) | приливи за Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (23 km) | приливи за Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | приливи за Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (28 km) | приливи за Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (28 km) | приливи за Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | приливи за Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (33 km) | приливи за Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (34 km) | приливи за Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (40 km) | приливи за Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (41 km) | приливи за Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (42 km) | приливи за Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (47 km) | приливи за Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (48 km) | приливи за Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (49 km)