Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:24 | 0.5 m | 60 | |
14:02 | 2.1 m | 64 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:04 | 0.4 m | 67 | |
14:42 | 2.2 m | 70 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:52 | 0.3 m | 72 | |
15:25 | 2.3 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:43 | 0.2 m | 77 | |
16:09 | 2.4 m | 78 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:33 | 0.2 m | 79 | |
16:52 | 2.4 m | 80 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:20 | 0.2 m | 80 | |
17:32 | 2.4 m | 80 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:04 | 0.2 m | 79 | |
18:10 | 2.3 m | 78 |
приливи за Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (4.6 km) | приливи за Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (5.0 km) | приливи за Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (10 km) | приливи за Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | приливи за Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (18 km) | приливи за Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (20 km) | приливи за Hon Nieu (20 km) | приливи за Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (21 km) | приливи за Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (21 km) | приливи за Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (26 km) | приливи за Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (26 km) | приливи за Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | приливи за Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (30 km) | приливи за Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (34 km) | приливи за Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (41 km) | приливи за Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (41 km) | приливи за Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (47 km) | приливи за Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (49 km) | приливи за Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (53 km)