Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:37 | 0,3 m | 91 | |
15:57 | 2,4 m | 91 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:45 | 0,5 m | 91 | |
16:40 | 2,2 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:49 | 0,6 m | 88 | |
17:16 | 2,0 m | 85 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:51 | 0,8 m | 81 | |
17:46 | 1,8 m | 77 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:59 | 1,1 m | 72 | |
18:03 | 1,5 m | 67 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:01 | 1,4 m | 61 | |
0:49 | 1,5 m | 61 | |
12:28 | 1,3 m | 55 | |
16:48 | 1,4 m | 55 | |
23:32 | 1,3 m | 55 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:47 | 1,5 m | 49 | |
23:08 | 1,2 m | 44 |
приливи за Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (4.6 km) | приливи за Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (5.0 km) | приливи за Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (10 km) | приливи за Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | приливи за Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (18 km) | приливи за Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (20 km) | приливи за Hon Nieu (20 km) | приливи за Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (21 km) | приливи за Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (21 km) | приливи за Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (26 km) | приливи за Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (26 km) | приливи за Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | приливи за Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (30 km) | приливи за Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (34 km) | приливи за Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (41 km) | приливи за Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (41 km) | приливи за Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (47 km) | приливи за Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (49 km) | приливи за Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (53 km)