Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:28 | 0,2 m | 80 | |
13:36 | 3,5 m | 84 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:40 | 0,2 m | 87 | |
14:30 | 3,5 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:51 | 0,4 m | 91 | |
15:18 | 3,3 m | 91 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:59 | 0,6 m | 91 | |
16:01 | 3,0 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:03 | 0,7 m | 88 | |
16:37 | 2,8 m | 85 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:05 | 1,0 m | 81 | |
17:07 | 2,5 m | 77 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:13 | 1,3 m | 72 | |
17:24 | 2,1 m | 67 |
приливи за Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (6 km) | приливи за Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (7 km) | приливи за Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (14 km) | приливи за Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (14 km) | приливи за Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | приливи за Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (20 km) | приливи за Hon Nieu (22 km) | приливи за Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (23 km) | приливи за Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (24 km) | приливи за Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (26 km) | приливи за Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (31 km) | приливи за Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (32 km) | приливи за Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | приливи за Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (37 km) | приливи за Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | приливи за Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | приливи за Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (46 km) | приливи за Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (49 km) | приливи за Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (53 km)