Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:27 | 0.5 m | 60 | |
14:30 | 2.2 m | 64 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0.4 m | 67 | |
15:10 | 2.4 m | 70 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:55 | 0.3 m | 72 | |
15:53 | 2.5 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:46 | 0.2 m | 77 | |
16:37 | 2.5 m | 78 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:36 | 0.1 m | 79 | |
17:20 | 2.6 m | 80 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:23 | 0.1 m | 80 | |
18:00 | 2.5 m | 80 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:07 | 0.2 m | 79 | |
18:38 | 2.5 m | 78 |
приливи за Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (3.9 km) | приливи за Hon Nieu (4.1 km) | приливи за Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (8 km) | приливи за Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (10 km) | приливи за Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (13 km) | приливи за Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (17 km) | приливи за Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (18 km) | приливи за Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (23 km) | приливи за Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (24 km) | приливи за Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (29 km) | приливи за Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (31 km) | приливи за Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (36 km) | приливи за Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (37 km) | приливи за Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (38 km) | приливи за Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (39 km) | приливи за Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (40 km) | приливи за Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (43 km) | приливи за Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (44 km) | приливи за Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (44 km) | приливи за Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (48 km)