Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:18 | 0,5 m | 48 | |
11:19 | 2,3 m | 48 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:08 | 0,3 m | 58 | |
12:23 | 2,5 m | 64 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:07 | 0,2 m | 69 | |
13:24 | 2,5 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:14 | 0,2 m | 80 | |
14:22 | 2,5 m | 84 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:26 | 0,2 m | 87 | |
15:16 | 2,5 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:37 | 0,3 m | 91 | |
16:04 | 2,4 m | 91 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:45 | 0,5 m | 91 | |
16:47 | 2,2 m | 90 |
приливи за Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (4.6 km) | приливи за Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (5 km) | приливи за Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (10 km) | приливи за Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (13 km) | приливи за Hon Nieu (16 km) | приливи за Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (17 km) | приливи за Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (18 km) | приливи за Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (23 km) | приливи за Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (25 km) | приливи за Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (26 km) | приливи за Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (30 km) | приливи за Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (31 km) | приливи за Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (31 km) | приливи за Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (35 km) | приливи за Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (37 km) | приливи за Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (42 km) | приливи за Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (45 km) | приливи за Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (49 km) | приливи за Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (50 km) | приливи за Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (52 km)