Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:09 | 0.0 m | 69 | |
18:04 | 2.1 m | 65 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:57 | 0.2 m | 61 | |
18:45 | 2.0 m | 58 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:37 | 0.5 m | 54 | |
19:16 | 1.7 m | 51 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
11:04 | 0.7 m | 48 | |
19:29 | 1.5 m | 45 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:57 | 1.0 m | 44 | |
18:50 | 1.3 m | 42 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:26 | 1.2 m | 42 | |
16:04 | 1.3 m | 43 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:23 | 1.2 m | 44 | |
12:48 | 1.4 m | 46 |
приливи за Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (4.0 km) | приливи за Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (8 km) | приливи за Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (9 km) | приливи за Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (10 km) | приливи за Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (11 km) | приливи за Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (17 km) | приливи за Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (19 km) | приливи за Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | приливи за Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (30 km) | приливи за Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (30 km) | приливи за Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (35 km) | приливи за Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (39 km) | приливи за Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (48 km) | приливи за Hon Nieu (50 km) | приливи за Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (51 km)