Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:31 | 0.1 m | 80 | |
16:57 | 3.4 m | 80 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:15 | 0.2 m | 79 | |
17:35 | 3.3 m | 78 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:54 | 0.4 m | 76 | |
18:08 | 3.1 m | 73 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:28 | 0.6 m | 71 | |
18:32 | 2.7 m | 68 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:47 | 1.1 m | 64 | |
18:27 | 2.3 m | 61 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:11 | 1.5 m | 59 | |
16:20 | 2.0 m | 57 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:01 | 1.5 m | 55 | |
11:32 | 2.2 m | 55 |
приливи за Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.2 km) | приливи за Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | приливи за Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (8 km) | приливи за Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (12 km) | приливи за Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (14 km) | приливи за Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (15 km) | приливи за Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | приливи за Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (20 km) | приливи за Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | приливи за Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | приливи за Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | приливи за Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (34 km) | приливи за Hon Nieu (34 km) | приливи за Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (34 km) | приливи за Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (37 km) | приливи за Hon Me (38 km) | приливи за Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | приливи за Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | приливи за Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (47 km) | приливи за Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (50 km)