Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:34 | 0,3 m | 69 | |
13:03 | 3,7 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:41 | 0,3 m | 80 | |
14:01 | 3,7 m | 84 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:53 | 0,3 m | 87 | |
14:55 | 3,7 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:04 | 0,5 m | 91 | |
15:43 | 3,5 m | 91 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:12 | 0,7 m | 91 | |
16:26 | 3,2 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:16 | 0,9 m | 88 | |
17:02 | 2,9 m | 85 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:18 | 1,2 m | 81 | |
17:32 | 2,6 m | 77 |
приливи за Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | приливи за Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | приливи за Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | приливи за Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | приливи за Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | приливи за Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | приливи за Kim Trung (19 km) | приливи за Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | приливи за Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | приливи за Hon Ne (24 km) | приливи за Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | приливи за Giao Phong (29 km) | приливи за Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | приливи за Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | приливи за Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | приливи за Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | приливи за Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | приливи за Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | приливи за Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | приливи за Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)