Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:14 | 1,7 m | 55 | |
12:22 | 2,3 m | 56 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:17 | 1,3 m | 57 | |
12:20 | 2,8 m | 60 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:26 | 0,8 m | 63 | |
12:59 | 3,3 m | 67 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:03 | 0,4 m | 71 | |
13:47 | 3,6 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:54 | 0,2 m | 79 | |
14:38 | 3,8 m | 82 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:53 | 0,1 m | 84 | |
15:31 | 3,9 m | 86 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:55 | 0,0 m | 87 | |
16:22 | 3,9 m | 87 |
приливи за Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (4.7 km) | приливи за Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (6 km) | приливи за Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (13 km) | приливи за Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (17 km) | приливи за Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (17 km) | приливи за Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (19 km) | приливи за Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (26 km) | приливи за Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (27 km) | приливи за Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | приливи за Do Son (33 km) | приливи за Giao Phong (34 km) | приливи за Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | приливи за Cua Namtrieu (44 km) | приливи за Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (46 km) | приливи за Hai Phong (48 km) | приливи за Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (51 km)