Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:32 | 0,7 m | 44 | |
9:34 | 1,6 m | 44 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:08 | 0,4 m | 48 | |
10:40 | 1,8 m | 48 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:58 | 0,3 m | 58 | |
11:44 | 1,9 m | 58 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:57 | 0,1 m | 69 | |
12:45 | 2,0 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:04 | 0,1 m | 80 | |
13:43 | 2,0 m | 84 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:16 | 0,1 m | 87 | |
14:37 | 2,0 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:27 | 0,3 m | 91 | |
15:25 | 1,9 m | 91 |
приливи за Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (9 km) | приливи за Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (12 km) | приливи за Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (19 km) | приливи за Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (23 km) | приливи за Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (26 km) | приливи за Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (28 km) | приливи за Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (29 km) | приливи за Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (36 km) | приливи за Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (42 km) | приливи за Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (45 km) | приливи за Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (49 km) | приливи за Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (54 km)