Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:41 | 0.4 m | 76 | |
18:21 | 2.0 m | 73 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:15 | 0.6 m | 71 | |
18:45 | 1.8 m | 68 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:34 | 1.0 m | 64 | |
18:40 | 1.5 m | 61 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:58 | 1.3 m | 59 | |
16:33 | 1.3 m | 57 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:48 | 1.3 m | 55 | |
11:45 | 1.5 m | 55 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:51 | 1.0 m | 57 | |
11:43 | 1.8 m | 57 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:00 | 0.6 m | 63 | |
12:22 | 2.1 m | 67 |
приливи за Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | приливи за Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (8 km) | приливи за Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (8 km) | приливи за Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (13 km) | приливи за Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (13 km) | приливи за Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (13 km) | приливи за Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (17 km) | приливи за Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (18 km) | приливи за Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (23 km) | приливи за Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (28 km) | приливи за Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (31 km) | приливи за Hon Nieu (34 km) | приливи за Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (35 km) | приливи за Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (36 km) | приливи за Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (41 km) | приливи за Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (47 km) | приливи за Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (48 km) | приливи за Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (55 km)