Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:09 | 1,1 m | 81 | |
18:28 | 2,6 m | 77 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:17 | 1,4 m | 72 | |
18:45 | 2,2 m | 67 | |
23:19 | 2,1 m | 67 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:31 | 2,2 m | 61 | |
10:46 | 1,7 m | 61 | |
17:30 | 1,9 m | 55 | |
21:50 | 1,8 m | 55 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:29 | 2,2 m | 49 | |
21:26 | 1,5 m | 44 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:36 | 2,4 m | 38 | |
21:46 | 1,3 m | 33 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:03 | 2,7 m | 29 | |
22:24 | 1,1 m | 27 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:22 | 2,8 m | 28 | |
23:12 | 0,9 m | 30 |
приливи за Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | приливи за Cua Namtrieu (11 km) | приливи за Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | приливи за Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | приливи за Hai Phong (18 km) | приливи за Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | приливи за Cat Ba (27 km) | приливи за Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | приливи за Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | приливи за Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | приливи за Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | приливи за Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | приливи за Ha Long Bay (42 km) | приливи за Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | приливи за Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | приливи за Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | приливи за Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)