Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:37 | 0,5 m | 55 | |
11:44 | 0,7 m | 55 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:40 | 0,4 m | 57 | |
11:42 | 0,9 m | 57 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:49 | 0,2 m | 63 | |
12:21 | 1,1 m | 67 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:26 | 0,1 m | 71 | |
13:09 | 1,2 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:17 | 0,0 m | 79 | |
14:00 | 1,2 m | 82 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:16 | 0,0 m | 84 | |
14:53 | 1,3 m | 86 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:18 | 0,0 m | 87 | |
15:44 | 1,3 m | 87 |
приливи за Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | приливи за Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (11 km) | приливи за Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | приливи за Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (15 km) | приливи за Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (27 km) | приливи за Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (27 km) | приливи за Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (33 km) | приливи за Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (36 km) | приливи за Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (40 km) | приливи за Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (43 km) | приливи за Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (47 km) | приливи за Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (50 km)