Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:53 | 0,1 m | 80 | |
14:45 | 1,2 m | 84 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:05 | 0,1 m | 87 | |
15:39 | 1,2 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:16 | 0,1 m | 91 | |
16:27 | 1,2 m | 91 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:24 | 0,2 m | 91 | |
17:10 | 1,1 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:28 | 0,3 m | 88 | |
17:46 | 1,0 m | 85 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:30 | 0,4 m | 81 | |
18:16 | 0,9 m | 77 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
11:38 | 0,4 m | 72 | |
18:33 | 0,7 m | 67 |
приливи за Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (7 km) | приливи за Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (8 km) | приливи за Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | приливи за Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (14 km) | приливи за Trung Giang (19 km) | приливи за Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (23 km) | приливи за Gio Linh (26 km) | приливи за Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (35 km) | приливи за Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (35 km) | приливи за Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | приливи за Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (47 km) | приливи за Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (50 km)