Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
11:06 | 0,4 m | 81 | |
18:52 | 0,9 m | 77 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
12:14 | 0,5 m | 67 | |
19:09 | 0,8 m | 67 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:16 | 0,7 m | 61 | |
1:55 | 0,7 m | 61 | |
13:43 | 0,6 m | 55 | |
17:54 | 0,7 m | 55 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:47 | 0,6 m | 49 | |
5:53 | 0,8 m | 49 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:23 | 0,5 m | 38 | |
8:00 | 0,8 m | 38 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:43 | 0,4 m | 29 | |
9:27 | 0,9 m | 29 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:21 | 0,4 m | 28 | |
10:46 | 1,0 m | 28 |
приливи за Gio Linh (8 km) | приливи за Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (12 km) | приливи за Trung Giang (16 km) | приливи за Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (22 km) | приливи за Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (22 km) | приливи за Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (28 km) | приливи за Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (31 km) | приливи за Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | приливи за Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (42 km) | приливи за Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (43 km) | приливи за Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (49 km) | приливи за Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (54 km)