Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:43 | 0,2 m | 91 | |
16:28 | 1,0 m | 90 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:47 | 0,3 m | 88 | |
17:04 | 0,9 m | 85 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:49 | 0,3 m | 81 | |
17:34 | 0,8 m | 77 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:57 | 0,4 m | 72 | |
17:51 | 0,7 m | 67 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:59 | 0,6 m | 61 | |
0:37 | 0,7 m | 61 | |
12:26 | 0,5 m | 55 | |
16:36 | 0,6 m | 55 | |
23:30 | 0,6 m | 55 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:35 | 0,7 m | 49 | |
23:06 | 0,5 m | 44 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:42 | 0,8 m | 38 | |
23:26 | 0,4 m | 33 |
приливи за Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | приливи за Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | приливи за Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | приливи за Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | приливи за Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | приливи за Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | приливи за Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | приливи за Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | приливи за Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | приливи за Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | приливи за Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | приливи за Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)