Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:33 | 0,2 m | 63 | |
13:05 | 1,1 m | 67 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:10 | 0,1 m | 71 | |
13:53 | 1,2 m | 75 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:01 | 0,0 m | 79 | |
14:44 | 1,3 m | 82 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:00 | 0,0 m | 84 | |
15:37 | 1,3 m | 86 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:02 | 0,0 m | 87 | |
16:28 | 1,3 m | 87 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:05 | 0,0 m | 87 | |
17:16 | 1,2 m | 85 |
Приливи | Височина | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:02 | 0,1 m | 83 | |
18:00 | 1,2 m | 80 |
приливи за Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | приливи за Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | приливи за Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | приливи за Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | приливи за Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | приливи за Trung Giang (26 km) | приливи за Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | приливи за Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | приливи за Gio Linh (34 km) | приливи за Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | приливи за Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | приливи за Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | приливи за Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)