МАКС. ВИСОЧИНА | 0,6 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0,3 m |
МАКС. ВИСОЧИНА | 0,6 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0,3 m |
МАКС. ВИСОЧИНА | 0,9 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0,4 m |
МАКС. ВИСОЧИНА | 0,9 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0,5 m |
МАКС. ВИСОЧИНА | 0,9 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0,5 m |
МАКС. ВИСОЧИНА | 1,0 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0,6 m |
МАКС. ВИСОЧИНА | 0,6 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0,5 m |
вълни в Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (6 km) | вълни в Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (7 km) | вълни в Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (12 km) | вълни в Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | вълни в Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (14 km) | вълни в Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (16 km) | вълни в Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | вълни в Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (19 km) | вълни в Hon Ne (21 km) | вълни в Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (22 km) | вълни в Hải An (Hai An) - Hải An (24 km) | вълни в Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (25 km) | вълни в Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (26 km) | вълни в Kim Trung (26 km) | вълни в Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (28 km) | вълни в Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (29 km) | вълни в Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (34 km) | вълни в Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | вълни в Hon Me (40 km) | вълни в Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (41 km)