МАКС. ВИСОЧИНА | 0.7 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0.5 m |
МАКС. ВИСОЧИНА | 0.9 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0.6 m |
МАКС. ВИСОЧИНА | 1.0 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0.6 m |
МАКС. ВИСОЧИНА | 2.2 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0.7 m |
МАКС. ВИСОЧИНА | 2.3 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 1.3 m |
МАКС. ВИСОЧИНА | 1.2 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0.7 m |
МАКС. ВИСОЧИНА | 1.2 m |
МИН. ВИСОЧИНА | 0.9 m |
вълни в Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | вълни в Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | вълни в Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | вълни в Giao Phong (12 km) | вълни в Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | вълни в Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | вълни в Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | вълни в Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | вълни в Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | вълни в Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | вълни в Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | вълни в Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | вълни в Kim Trung (35 km) | вълни в Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | вълни в Hon Ne (40 km) | вълни в Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | вълни в Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | вълни в Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | вълни в Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | вълни в Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)