МАКС. ВЛАЖНОСТ |
92%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
79%
|
МАКС. ВЛАЖНОСТ |
94%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
73%
|
МАКС. ВЛАЖНОСТ |
94%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
75%
|
МАКС. ВЛАЖНОСТ |
95%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
81%
|
МАКС. ВЛАЖНОСТ |
94%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
83%
|
МАКС. ВЛАЖНОСТ |
94%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
82%
|
МАКС. ВЛАЖНОСТ |
89%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
74%
|
влажност в Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | влажност в Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | влажност в Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | влажност в Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | влажност в Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | влажност в Trung Giang (26 km) | влажност в Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | влажност в Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | влажност в Gio Linh (34 km) | влажност в Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | влажност в Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | влажност в Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | влажност в Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)