МАКС. ВЛАЖНОСТ |
96%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
91%
|
МАКС. ВЛАЖНОСТ |
94%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
75%
|
МАКС. ВЛАЖНОСТ |
97%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
93%
|
МАКС. ВЛАЖНОСТ |
96%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
72%
|
МАКС. ВЛАЖНОСТ |
95%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
54%
|
МАКС. ВЛАЖНОСТ |
94%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
84%
|
МАКС. ВЛАЖНОСТ |
96%
|
МИН. ВЛАЖНОСТ |
81%
|
влажност в Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | влажност в Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | влажност в Hon Ne (5 km) | влажност в Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | влажност в Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | влажност в Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | влажност в Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | влажност в Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | влажност в Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | влажност в Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | влажност в Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | влажност в Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | влажност в Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | влажност в Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | влажност в Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | влажност в Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | влажност в Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | влажност в Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | влажност в Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | влажност в Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)